--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bringing up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
publicize
:
đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến
+
y phục
:
garments, clothes
+
less
:
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kémless noise, please! ồn vừa chứ!of less value kém giá trị hơnof less importance kém quan trọng hơn
+
sea breeze
:
gió nhẹ ở biển
+
friction-cone
:
(kỹ thuật) côn ma xát